Phân loại than đá:
1/ Phân cỡ hạt, than Hòn Gai – Cẩm Phả được phân làm than cục và than cám
2/ Than Cục Hòn gai – Cẩm Phả gồm bảy loại là
Cục 2a HG; Cục 2b HG; Cục 3 HG; Cục 4a HG; Cục 4b HG; Cục 5a HG; Cục 5b HG;
3/ Than cám Hòn Gai – Cẩm phả gồm 10 loại là:
Cám 1 HG; Cám 2 HG; Cám 3a HG; Cám 3b HG; Cám 3c HG. Cám 4a HG; Cám 4b HG; Cám 5 HG; Cám 6a HG; Cám 6b HG.
Phương pháp thử để phân loại các than đá
Lấy mẫu than và chuẩn bị mẫu theo TCVN 1693:1995 (ISO 1988-1975)
Tính chuyển kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau theo TCVN 318:1997 (ISO 1170-1977)
Xác định tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu theo TCVN 4307-86
Xác định độ tro khô Ak theo TCVN 173:1995 (ISO 1171-1981)
Xác định độ ẩm toàn phần Wtp Theo TCVN 172:1997 (ISO 589-1981)
Xác định hàm lượng chất bốc khô Vk theo TCVN 174:1995 (ISO 652-1981)
Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung khô Sck theo TCVN 175:1995 (ISO 334-1992)
Xác định hệ số toả nhiệt toàn phần khô Qgrk theo TCVN 200:1995 (ISO 11928-1967)
Công ty đã, đang và sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu Xuất khẩu, tiêu thụ than.
Than cám 2:
Mã sản phẩm (Product number) : HG 070
Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 9%
Giới hạn (Limit): 8,01 – 10,00
Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,6% Không lớn hơn (max):0,8%
Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7600 cal/g
Than cám 3a:
Mã sản phẩm (Product number) : HG 08A
Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 11,5%
Giới hạn (Limit): 10,01 – 13,00
Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7350 cal/g
Than cám 3b:
Mã sản phẩm (Product number) : HG 08B Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 14%
Giới hạn (Limit): 13,01 – 15,00
Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7050 cal/g
Than cám 4a:
Mã sản phẩm (Product number) : HG 09A
Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 20%
Giới hạn (Limit): 18,01 – 22,00
Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 6500 cal/g
Than cám 4b:
Mã sản phẩm (Product number) : HG 09B
Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 24%
Giới hạn (Limit): 22,01 – 26,00
Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 6050 cal/g
Than cám 5:
Mã sản phẩm (Product number) : HG 100
Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 30%
Giới hạn (Limit): 26,01 – 33,00
Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr:
Không nhỏ hơn (min) 5500 cal/g
Than cám 6a:
Mã sản phẩm (Product number) : HG 11A
Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 36%
Giới hạn (Limit): 33,01 – 40,00
Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 4850 cal/g
Than cám 6b:
Mã sản phẩm (Product number) : HG 11B
Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 42%
Giới hạn (Limit): 40,01 – 45,00
Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 4400 cal/g"