Than là loại đá cứng màu đen hoặc nâu đen được hình thành trong các tầng đá gọi là vỉa than.
Than bao gồm chủ yếu là Cacbon nhưng cũng chưa Hidrocacbon, Lưu huỳnh, Oxi và Nitơ. Than được hình thành khi xác thực vật chết phân huỷ thành than bùn và qua hàng triệu năm sức nóng và áp suất chôn sâu sẽ chuyển than bùn thành than.
Các dạng thanh cứng hơn, chẳng hạn như than Antraxit là than đá biến chất, có nghĩa là chúng bị biến đổi bởi nhiệt độ và áp suất rất cao.
Than là nhiên liệu hóa thạch và có thể đốt để lấy năng lượng hoặc nhiệt.
Các loại than và đặc điểm?
Than là một trong những nguồn nhiên liệu quan trọng, có vai trò thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là thông tin chi tiết về hai loại than: Than đá và Than cục, cùng với những đặc điểm nổi bật của chúng.
Than đá, còn được biết đến với tên gọi than bitum, là loại nhiên liệu hóa thạch hình thành từ quá trình nén ép của thực vật qua hàng triệu năm. Đây là loại than phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong các ngành công nghiệp.
Đặc điểm của Than Đá:
-
Hàm lượng Carbon Cao: Than đá chứa từ 45-86% cacbon, giúp tạo ra nhiệt lượng lớn khi cháy.
-
Nhiệt lượng cao: Với nhiệt lượng trung bình từ 24-35 MJ/kg, than đá là nguồn năng lượng hiệu quả cho nhiều quy trình công nghiệp.
-
Độ bền cơ học tốt: Than đá có độ cứng cao, giảm thiểu hao mòn trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
-
Khả năng sinh khí thấp: Khi cháy, than đá sinh ra ít khói bụi hơn so với các loại than khác, giúp bảo vệ môi trường.
Ứng Dụng của Than Đá:
-
Sản Xuất Điện: Than đá là nguồn nhiên liệu chính cho các nhà máy nhiệt điện.
-
Luyện Kim: Được sử dụng trong các lò cao để sản xuất thép và các kim loại khác.
-
Nhiên Liệu Công Nghiệp: Cung cấp nhiệt lượng cho các quy trình sản xuất công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất xi măng, và các ngành công nghiệp nặng khác.
Than Cục
Than cục là một dạng than đá được chia nhỏ thành từng cục có kích thước đồng đều. Loại than này thường có chất lượng cao hơn và được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu than có kích thước và đặc tính nhất định.
Đặc điểm của Than Cục:
-
Kích thước đồng đều: Than cục được chia thành các kích thước cụ thể, thường từ 20mm đến 80mm, phù hợp cho các ứng dụng cần than có kích thước ổn định.
-
Hàm lượng Cacbon cao: Tương tự như than đá, than cục chứa hàm lượng carbon cao, tạo ra nhiệt lượng lớn khi cháy.
-
Dễ dàng sử dụng: Kích thước đồng đều giúp than cục dễ dàng được sử dụng trong các lò đốt và các thiết bị công nghiệp khác.
-
Tính năng cháy tốt: Than cục có khả năng cháy đều và ổn định, tạo ra nhiệt lượng ổn định cho các quá trình công nghiệp.
Ứng Dụng của Than Cục:
-
Lò hơi công nghiệp: Than cục được sử dụng trong các lò hơi công nghiệp, nơi yêu cầu nhiên liệu có kích thước đồng đều để đạt hiệu suất cháy tốt nhất.
-
Lò đốt gia đình: Than cục cũng được sử dụng trong các lò đốt dùng trong gia đình, nhất là ở các khu vực nông thôn hoặc nơi chưa có điện lưới.
-
Nhiên liệu cho các ngành Công Nghiệp Nhẹ: Được sử dụng trong các ngành công nghiệp nhẹ như chế biến thực phẩm, sản xuất gốm sứ, và các ngành sản xuất nhỏ khác.
Than, Than đá, Than Cục, Than Kim Nam